Nghĩa của từ Chăn ga gối đệm trong các ngôn ngữ:
( Một số ngôn ngữ phổ biến)
Tiếng Anh | Bedding |
Quốc tế ngữ | Litaĵoj |
Tiếng Đức | Bettwäsche |
Tiếng Hy Lạp | κλινοσκεπάσματα |
La Tinh | lectisternia |
Tiếng Nga | постельные принадлежности |
Tây Ban Nha | ropa de cama |
Tiếng Ý | biancheria da letto |
Một số cụm từ liên quan đến chăn ga gối đệm:
Tiếng Việt
- Bộ sản phẩm
- Vỏ chăn, vỏ chăn trần, vỏ chăn thu đông
- Vỏ gối, vỏ gối tựa, vỏ gối ôm, vỏ gối thường
- Ga phủ/ ga trùm
- Ga chun, ga chun trần
- Ga chống thấm
- Áo đệm/tấm bọc đệm
- Đệm, đệm bông ép, đệm cao xu, đệm lò xo, đệm mút
Tiếng Anh
- bedding sets
- bedding gallery vietnam
- bedding collections
- bedding gallery
- bedding set
- bedding style
- luxury bedding
- Pillow
- Chăn ga gối đệm là gì ?
Chăn ga gối đệm là khái niệm nói chung để chỉ về các sản phẩm của nội thất, phục vụ cho việc ngủ, nghỉ ngơi của con người, đặc biệt là giấc ngủ.